Quy tắc thêm đuôi ing cần nắm trong tiếng Anh và bài tập áp dụng

Quy tắc thêm đuôi ing “ing” vào động từ là một trong những kiến thức tiếng Anh phổ biến mà người học thường gặp phải trong quá trình sử dụng tiếng Anh của mình. Tuy nhiên việc thêm ing thế nào đúng không phải là điều dễ dàng. Vì vậy, trong bài viết này sẽ giới thiệu đến người học những quy tắc thêm đuôi ing cần nắm để người học dễ dàng sử dụng đúng phần kiến thức này.

Quy tắc thêm đuôi ing cần nắm trong tiếng Anh
Quy tắc thêm đuôi ing cần nắm trong tiếng Anh

1. Quy tắc thông thường: Chỉ cần thêm “ing” sau động từ.

2. Quy tắc liên quan đến từ chữ cái cuối cùng:

Khi chữ cái cuối cùng là 1 chữ “e”: bỏ “e” sau đó thêm ing.
Khi chữ cái cuối cùng là 2 chữ “e” -”ee”: chỉ cần thêm ing.
Khi chữ cái cuối cùng là “c”: thêm k sau đó thêm ing.
Khi chữ cái cuối cùng là “ie”: đổi “ie” thành “y” sau đó thêm ing.

3. Quy tắc liên quan đến nguyên âm và phụ âm của những chữ cái cuối cùng:

Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm, trừ các phụ âm là h,w,x,y: gấp đôi phụ âm, sau đó thêm ing.
Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là 2 nguyên âm + phụ âm hoặc “phụ âm + phụ âm” ở cuối: chỉ cần thêm ing.
Khi động từ chỉ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết cuối và những chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm: gấp đôi phụ âm, sau đó thêm ing.

1. Trường hợp cần thêm ing vào động từ

1.1. Trường hợp 1: Sử dụng thì

Trong các thì Tiếp diễn như: Hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai hoàn thành tiếp diễn đều có công thức V-ing (động từ thêm ing).

Ví dụ:

  • Quá khứ tiếp diễn: was watching.
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn: will have been working.

1.12. Trường hợp 2: Thành lập danh động từ

Danh động từ được hiểu là các động từ thêm đuôi “-ing” và được sử dụng với một danh từ trong câu.

Ví dụ: Play (chơi) → Playing (Việc chơi)

Xem thêm: Liên từ và giới từ trong TOEIC, dấu hiệu nhận biết và cách làm

2. Những quy tắc thêm đuôi ing trong tiếng Anh

Những quy tắc thêm đuôi ing trong tiếng Anh
Những quy tắc thêm đuôi ing trong tiếng Anh

2.1. Quy tắc thông thường

Người học cần thêm đuôi “ing” phía sau các động từ. Đây là quy tắc phổ biến đối với chủ yếu các động từ trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Reading → Reading
  • Kick → Kicking

2.2. Quy tắc liên quan đến từ chữ cái cuối cùng

Khi chữ cái cuối cùng là 1 chữ “e”

Khi chữ cái cuối cùng của động từ là 1 chữ e, người học chỉ cần bỏ chữ e và thêm vào đuôi “ing”.

Ví dụ:

  • Change → Changing
  • Arrive → Arriving
  • Move → Moving

Khi chữ cái cuối cùng là 2 chữ “e” -”ee”

Khi chữ cái cuối cùng của động từ 2 chữ e, người học áp dụng việc thêm đuôi ing vào như quy tắc thông thường. Nghĩa là động từ + ing

Ví dụ:

  • See → seeing
  • Agree → agreeing

Khi chữ cái cuối cùng là “c”

Đây là một quy tắc đặc biệt và xuất hiện không phổ biến. Khi chữ cái cuối cùng của động từ là chữ “c”, người học cần thêm chữ “k” rồi mới thêm “ing” phía sau.

Ví dụ:

  • Traffic → trafficking (Buôn bán bất hợp pháp)
  • Mimic → mimicking (Bắt chước)
  • Panic → panicking (Hoảng sợ)

Khi chữ cái cuối cùng là “ie”

Khi chữ cái cuối cùng của động từ là “ie”, người học cần chuyển đổi “ie” thành “y” sau đó thêm “ing” phía sau.

Ví dụ:

  • Lie → lying
  • Die → dying

2.3. Quy tắc liên quan đến nguyên âm và phụ âm chữ cái cuối cùng

Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm.

Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm, ngoại trừ một số trường hợp phụ âm cuối là: h, w, x, y; người học cần gấp đôi phụ âm rồi mới thêm “ing” phía sau:

Ví dụ:

  • Stop → stopping
  • Shop → shopping

Ví dụ phụ âm cuối là h, w, x, y: Những trường hợp này người học chỉ cần thêm “ing” phía sau:

  • Fix → fixing (vì x ở cuối)
  • Snow → Snowing (Vì w ở cuối)

Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là 2 nguyên âm + phụ âm hoặc “phụ âm + phụ âm” ở cuối.

Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là 2 nguyên âm + phụ âm hoặc “phụ âm + phụ âm” ở cuối, người học chỉ cần thêm “ing” như thông thường.

Ví dụ:

  • Sleep → Sleeping (Tận cùng là 2 nguyên âm + phụ âm)
  • Work → Working (tận cùng bằng 2 phụ âm r và k)

Lưu ý: Nhiều thí sinh hay quên và nhầm lẫn với trường hợp a ở trên, vì vậy người học hãy cố gắng ghi nhớ và thực hành nhiều để hạn chế việc nhầm lẫn này.

Khi động từ chỉ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết cuối và những chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm.
Khi động từ chỉ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết cuối và những chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm, ta chỉ cần gấp đôi phụ âm và thêm “ing”.

Ví dụ:

  • Prefer /prɪˈfɜːr/ → preferring
  • Transfer /trænsˈfɜːr/ → transferring

Lưu ý: Khi động từ kết thúc bằng chữ “l”, người Mỹ sẽ không gấp đôi “l” ở cuối, tuy nhiên, người Anh thì có gấp đôi sau đó mới thêm “ing”.

Ví dụ: travel -> travelling.

Xem thêm: Lấy IELTS 5.5 có khó không? Lộ trình cụ thể cho người học IELTS từ 0 lên 5.5?

3. Bài tập vận dụng quy tắc thêm đuôi ing trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng quy tắc thêm đuôi ing trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng quy tắc thêm đuôi ing trong tiếng Anh

Dựa vào những quy tắc thêm ing đã học ở trên, người học hãy thêm ing vào những từ dưới đây:

  1. Cook
  2. Clean
  3. Wait
  4. Eat
  5. Begin
  6. Plan
  7. Brush
  8. Ski

Đáp án:

  1. Cooking
  2. Cleaning
  3. Waiting
  4. Eating
  5. Beginning
  6. Planning
  7. Brushing
  8. Skiing

4. Tổng kết

Trên đây là toàn bộ quy tắc thêm đuôi ing mà người học cần nắm để hạn chế những lỗi sai không đáng có. Hy vọng người học có thể áp dụng thường xuyên để thành thạo những quy tắc trên.

Đánh giá
Cập nhật: 23/08/2024

Bạn muốn nhận tư vấn về khóa học tại UnikEnglish?

Nếu bạn đang quan tâm và muốn đặt lịch học 1 kèm 1 với giảng viên tại UnikEnglish hoặc cần tư vấn để chọn lựa khóa học phù hợp, hãy để lại thông tin của bạn dưới đây. UnikEnglish sẽ liên hệ cho bạn ngay.

Đặt lịch học Nhận tư vấn
Các khóa học Đăng ký học thử Đội ngũ giảng viên Facebook Messenger Zalo WeChat