Chứng chỉ IELTS là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế quen thuộc nhất hiện nay, và nó thu hút sự quan tâm đặc biệt từ các bạn học sinh, sinh viên. Nhưng tại sao lại có sự quan tâm đặc biệt này? Hiểu rõ các lợi ích của từng mức điểm sẽ giúp quá trình ôn luyện trở nên hiệu quả hơn rất nhiều. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về mức điểm IELTS 5.5, những lợi ích khi đạt được điểm số này, các tiêu chí để đạt được và lộ trình học chi tiết từ con số 0 đến 5.5.
1. IELTS 5.5: Cao hay thấp và có lợi ích gì?
IELTS 5.5 được coi là mức điểm trung bình – cao trên thang điểm tối đa 9.0 của IELTS. Đạt được mức điểm này, bạn sẽ mở ra rất nhiều cơ hội tuyệt vời, chẳng hạn như:
Miễn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh
Theo đề án tốt nghiệp năm 2023, những thí sinh có chứng chỉ IELTS từ 4.0 trở lên có thể quy đổi chứng chỉ này thành điểm thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh. Điều này có nghĩa là bạn sẽ không cần phải thi môn tiếng Anh nữa nếu đã có IELTS 5.5!
Xét tuyển vào Đại học
Nhiều trường đại học hiện nay có phương thức xét tuyển dựa trên điểm IELTS. Ví dụ, Đại học Kinh tế Quốc dân và Đại học Thương mại tại Hà Nội quy đổi mức điểm IELTS 5.5 thành 8 điểm. Đây là một lợi thế lớn cho những ai có ý định vào những trường này.
Tiếp cận tài liệu tiếng Anh
Có rất nhiều tài liệu, sách truyện, và tiểu thuyết bằng tiếng Anh không có bản dịch tiếng Việt. Với IELTS 5.5, bạn sẽ đủ khả năng đọc và hiểu những tài liệu này, mở ra cánh cửa đến vô vàn kiến thức mới. Bạn cũng có thể tự tin hơn khi đọc báo điện tử hoặc xem phim bằng tiếng Anh.
Cơ hội việc làm
Số lượng doanh nghiệp quốc tế ở Việt Nam ngày càng tăng, và một mức điểm IELTS 5.5 cho thấy bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh đủ tốt để giao tiếp trong công việc. Điều này chắc chắn là một điểm sáng trong hồ sơ của bạn, giúp bạn nổi bật hơn trong mắt nhà tuyển dụng.
2. IELTS 5.5 có khó không? Các tiêu chí đạt IELTS 5.5
IELTS 5.5: Có thực sự khó?
Mức điểm IELTS 5.5 được đánh giá là trung bình-cao và mang lại nhiều cơ hội cho thí sinh trong học tập và công việc. Để đạt được mức điểm này, bạn cần một quá trình học tập và luyện tập dài hơi.
Cách tính điểm IELTS
Điểm số IELTS Overall là trung bình cộng của điểm số bốn kỹ năng trong bài thi (Nghe, Đọc, Nói, Viết). Điều này có nghĩa là bạn không cần đạt chính xác 5.5 ở từng kỹ năng mà có thể bù trừ lẫn nhau. Dưới đây là các tiêu chí cụ thể để đạt IELTS 5.5 cho từng kỹ năng:
Nghe (Listening)
Để đạt điểm Listening 5.5, bạn cần trả lời đúng khoảng 20-22 câu trong phần thi nghe.
Đọc (Reading)
Tương tự như phần nghe, để đạt Reading 5.5, bạn cũng cần trả lời đúng khoảng 20-22 câu trong phần thi đọc.
Viết (Writing)
Phần thi viết của IELTS bao gồm hai phần: Writing Task 1 và Writing Task 2. Điểm số của phần thi viết sẽ là trung bình cộng của bốn tiêu chí chấm điểm: Task Achievement, Coherence and Cohesion, Lexical Resource, và Grammatical Range and Accuracy.
Writing Task 1
- Task Achievement: Bài viết trả lời đúng câu hỏi nhưng cách trình bày có thể chưa phù hợp. Một số đặc điểm nổi bật nhưng vẫn có tính máy móc, thiếu số liệu hỗ trợ, tập trung vào chi tiết thay vì tổng quát.
- Coherence and Cohesion: Bài viết thiếu tính logic, mạch liên kết chưa chặt chẽ. Nội dung có sự gắn kết nhưng câu văn chưa liên kết mạch lạc, sử dụng công cụ nối từ không chính xác, lỗi lặp từ tồn tại.
- Lexical Resource: Từ vựng đủ dùng để diễn đạt thông tin nhưng có lựa chọn từ không phù hợp, mặc dù không gây cản trở đọc hiểu. Có lỗi chính tả và hình thành từ.
- Grammatical Range and Accuracy: Kết hợp sử dụng câu đơn giản và phức tạp nhưng tính linh hoạt hạn chế. Câu phức tạp có độ chính xác thấp, tồn tại lỗi ngữ pháp và dấu câu nhưng không cản trở đọc hiểu.
Writing Task 2
Đối với bài Writing task 2, mức điểm của bài viết sẽ là trung bình cộng điểm của 4 tiêu chí: Task response, Coherence and Cohesion, Lexical resource và Grammatical range. Tuy nhiên, theo như quy định chấm điểm, mức điểm của từng tiêu chí sẽ chỉ có thể là mức điểm chẵn. Vì vậy, để đạt mức điểm IELTS 5.5, thí sinh có thể đạt được mức điểm cụ thể cho từng tiêu chí như sau: 5.0 cho Task response, 5.0 cho Coherence and Cohesion, 6.0 cho Lexical resource và 6.0 cho Grammatical range.
- Task response: Thí sinh chưa hoàn toàn nêu ra được luận điểm chính của bài viết và cách trình bày có thể chưa phù hợp. Thí sinh có thể hiện được quan điểm cá nhân, tuy nhiên không làm rõ được điều đó. Một số luận điểm chính đã được thể hiện nhưng không được củng cố vững chắc bởi luận cứ hoặc sử dụng luận cứ không liên quan, không phù hợp. Ngoài ra, bài viết còn có thể tồn tại sự trùng lặp.
- Coherence and Cohesion: Thí sinh trình bày bài viết vẫn còn thiếu tính logic và thiếu sự tổng quát, mạch liên kết của toàn bài. Bài viết của thí sinh có thể không được chia đoạn đúng cách. Các luận điểm trong bài có thể hiện sự gắn kết với nhau nhưng cách viết câu không có sự gắn kết chặt chẽ. Thí sinh sử dụng quá ít/ quá nhiều công cụ nối nhưng thiếu tính chính xác. Lỗi lặp vẫn còn tồn tại trong bài viết do việc sử dụng không đủ hoặc không chính xác các công cụ thay thế.
- Lexical resource: Thí sinh có lượng từ vựng vừa đủ để diễn đạt những thông tin cần thiết, tuy nhiên ý tưởng vẫn chưa được thể hiện quá rõ ràng do sự hạn chế ở vốn từ vựng. Nếu người viết là người chấp nhận rủi ro, sẽ có mộtphạm vi từ vựng được sử dụng rộng hơn nhưng cao hơnmức độ chính xác và phù hợp. Bài viết tồn tại lỗi chính tả và từ vựng, dù không gây cản trở giao tiếp.
- Grammatical Range and Accuracy: Thí sinh có khả năng sử dụng kết hợp giữa các dạng câu đơn giản và phức tạp nhưng tính linh hoạt vẫn bị hạn chế. Ngoài ra, các câu phức tạp có độ chính xác thấp hơn so với câu cơ bản. Hơn thế nữa vẫn tồn tại một số lỗi ngữ pháp về dấu câu nhưng không gây cản trở việc đọc hiểu.
Speaking
Phần thi IELTS Speaking của thí sinh sẽ được chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí: Fluency and coherence, Lexical resource, Grammatical range and accuracy và Pronunciation. Tương tự với kỹ năng Writing, mức điểm dành cho các tiêu chí chấm điểm cho kỹ năng Speaking cũng là mức điểm chẵn. Vì vậy, để đạt mức điểm IELTS Speaking 5.5, thí sinh có thể đạt mức điểm cho từng tiêu chí như sau: 5.0 cho Fluency and coherence, 5.0 cho Lexical resource, 6.0 cho Grammatical range and accuracy và 6.0 cho Pronunciation.
- Fluency and coherence: Thí sinh có khả năng đưa ra các câu trả lời dài mà chỉ đôi khi xuất hiện các hiện tượng như do dự, lặp lại hoặc tự sửa chữa câu trả lời của bản thân. Thí sinh có sử dụng đa dạng các công cụ nối, liên từ, các cụm từ mở đầu dù vẫn tồn tại trường hợp sử dụng không phù hợp.
- Lexical resource: Thí sinh có vốn từ vựng đủ để bàn luận về các chủ đề khác nhau với độ dài phù hợp. Thí sinh có khả năng biến đổi từ vựng, ngữ pháp tuy nhiên đôi khi vẫn sử dụng từ vựng không phù hợp với ngữ cảnh dù không gây ảnh hưởng đến ý nghĩa.
- Grammatical range: Thí sinh có khả năng sử dụng linh hoạt giữa câu đơn và câu ghép, câu phức. Ngoài ra, thí sinh có sử dụng được các cấu trúc ngữ pháp trong lúc nói nhưng vẫn còn tồn tại những lỗi sai ở các câu phức tạp.
- Pronunciation: Thí sinh có thể phát âm đúng các từ ở một mức độ nhất định và vẫn còn tồn tại một số lỗi sai ở từ đơn lẻ nhưng không làm giảm mức độ rõ ràng của câu trả lời.
Xem thêm: Quy tắc thêm đuôi ing cần nắm trong tiếng Anh và bài tập áp dụng
3. Học IELTS từ 0 lên 5.5 mất bao lâu? Lộ trình học IELTS 5.5?
Để đạt được mức điểm từ 0 lên 5.5, thí sinh sẽ gần học và luyện tập trong khoảng 12 tháng. Dưới đây là lộ trình học IELTS 0 – 5.5 trong vòng 1 năm. Trong mỗi giai đoạn sẽ có những phần trọng tâm cụ thể cho từ vựng, ngữ pháp và từng kỹ năng cụ thể trong IELTS.
3.1. Giai đoạn 1: từ 0-3.0
- Thời gian ôn luyện: khoảng 3 tháng.
- Mục tiêu cần đạt: Học từ vựng và cách phát âm các từ vựng thuộc chủ đề hằng ngày, ngữ pháp cơ bản, bài Nghe, đọc Level A1.
Từ vựng
Trong giai đoạn đầu tiên, thí sinh nên bắt đầu với các thuộc chủ đề hằng ngày như: Số đếm, số thứ tự, động vật (animal), phương tiện giao thông (transportation), gia đình (family), clothes (quần áo). Thí sinh nên tập trung học từ vựng theo từng nhóm và lựa chọn các từ vựng liên quan đến các sự vật quen thuộc hằng ngày.
Phát âm
Trong quá trình học từ vựng, thí sinh nên kèm theo cả việc học phát âm các từ vựng trên. Để có kiến thức chắc chắn về cách phát âm, thí sinh nên tìm hiểu bảng IPA (International Phonetic Alphabet) – Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế để nhận biết các nguyên âm, phụ âm trong tiếng Anh. Sau khi phát âm các từ đơn lẻ, thí sinh nên bắt đầu với các câu đơn bao gồm từ vựng đó (khoảng 5-10 chữ).
Ngữ pháp
Trong giai đoạn đầu tiên, thí sinh nên bắt đầu với việc học và luyện tập cách sử dụng các ngữ pháp ở trình độ cơ bản như: cấu tạo của câu, 9 thì cơ bản, danh từ số ít/ số nhiều, mạo từ,… Thí sinh nên luyện tập đa dạng các dạng bài tập như câu hỏi trắc nghiệm, viết câu trả lời hay tìm lỗi sai để luyện tập chắc chắn kiến thức.
Nghe và đọc cơ bản
Trong giai đoạn đầu tiên, thí sinh nên làm quen với kỹ năng Nghe và Đọc cơ bản trong tiếng Anh. Như với kỹ năng Nghe, thí sinh có thể bắt đầu với các bài nghe trình độ B1 hoặc xoay quanh chủ đề thường ngày như: trò chuyện làm quen, trò chuyện về thời tiết, trò chuyện nhờ trợ giúp,…
Khi nghe các đoạn trên, thí sinh có thể kết hợp với việc làm các bài tập như điền từ hay trả lời câu hỏi ngắn. Đối với kỹ năng Đọc, thí sinh nên lựa chọn các văn bản ở trình độ B1 hoặc có dung lượng ngắn và chú tâm đến việc đọc – hiểu ý nghĩa của văn bản.
Một số tài liệu người học có thể tham khảo thêm như sau: Vocabulary in Use, Pronunciation in Use, Get ready for IELTS. Đây đều là những tài liệu cơ bản giúp người đọc làm quen với các kiến thức sẽ sử dụng nhiều trong IELTS ở giai đoạn sau này.
3.2. Giai đoạn 2: từ 3.0-4.0
- Thời gian ôn luyện: khoảng 3 tháng.
- Mục tiêu cần đạt: Từ vựng chủ đề học thuật, ngữ pháp ở trình độ trung bình, các dạng câu hỏi của 4 kỹ năng IELTS.
Từ vựng
Trong giai đoạn nối tiếp này, thí sinh nên chuyển sang học các từ vựng thuộc chủ đề học thuật như: environment (môi trường), transport (giao thông), education (giáo dục), wild life (cuộc sống hoang dã). Ngoài ra, thí sinh có thể mở rộng vốn từ vựng của bản thân bằng cách học về Word family – họ của từ để biết cách sử dụng Word formation (tạm dịch: biến đổi từ vựng).
Ngữ pháp
Trong giai đoạn nối tiếp này, thí sinh nên chuyển qua ôn tập các ngữ pháp ở mức độ khó hơn như: so sánh, mệnh đề quan hệ, câu bị động, câu gián tiếp,…
Reading
Trong giai đoạn này, thí sinh có thể bắt đầu làm quen với cấu trúc của bài thi kỹ năng IELTS Reading và các dạng bài khác nhau như: T/F/NG, Completion, Matching. Thí sinh nên luyện tập theo từng dạng bài và xây dựng chiến lược làm bài của riêng mình. Trong quá trình luyện tập, thí sinh nên tự chấm và chữa bài của bản thân bằng việc đọc lời giải đáp cho các đáp án.
Listening
Trong giai đoạn này, thí sinh có thể bắt đầu làm quen với cấu trúc của bài thi kỹ năng IELTS Listening và các dạng bài khác nhau như: Completion, Matching, Short Answer. Thí sinh nên luyện tập theo từng dạng bài và xây dựng chiến lược làm bài của riêng mình. Trong quá trình luyện tập, thí sinh nên tự chấm và chữa bài của bản thân kết hợp với việc đọc transcript (lời thoại của Audio).
Writing
Trong giai đoạn này, thí sinh có thể bắt đầu làm quen với các dạng đề khác nhau trong bài Writing task 1. Thí sinh nên học về cấu trúc, yêu cầu về ngữ pháp, văn phong, cách sắp xếp nội dung, cách diễn đạt số liệu, so sánh số liệu cho bài viết Writing task 1. Sau đó, thí sinh có thể bắt đầu viết bài, thí sinh có thể luyện tập bằng việc tách nhỏ từng phần: tập viết intro trước, sau đó đến overall và cuối cùng là thân bài thay vì viết cả bài viết từ giai đoạn đầu.
Speaking
Trong giai đoạn này, thí sinh có thể bắt đầu làm quen với IELTS Speaking part 1,2. Thí sinh nên tìm hiểu về cấu trúc và yêu cầu của hai phần trên, sau đó luyện tập đưa ra câu trả lời cho các câu hỏi. Thí sinh nên luyện tập theo từng chủ đề trùng với chủ đề từ vựng học thuật mà bản thân đang học để có cơ hội luyện tập nhiều hơn.
Thí sinh có thể tham khảo một số tài liệu sau: Destination B1, Bridge to IELTS Pre-intermediate – Intermediate Band 3.5 to 4.5, trang Web Cambridge (tìm kiếm tài liệu Listening và Reading dành cho trình độ A2, B1) Ngoài ra, thí sinh có thể kết hợp với nghe, đọc tiếng Anh đơn giản với nội dung giải trí ở trên các nền tảng Internet.
Xem thêm: Liên từ và giới từ trong TOEIC, dấu hiệu nhận biết và cách làm
3.3. Giai đoạn 3: từ 4.0 – 5.0
- Thời gian ôn luyện: Khoảng 4 tháng.
Reading
Trong giai đoạn này, thí sinh nên luyện tập kỹ tất cả những dạng bài còn lại trong IELTS Reading. Sau đó, thí sinh có thể bắt đầu luyện tập Reading trong phạm vi một đề hoàn chỉnh và kèm với đặt thời gian để giám sát tốc độ làm bài của bản thân. Ngoài ra, để nâng cao khả năng đọc – hiểu, thí sinh có thể luyện tập thêm phương pháp dịch đoạn văn trong bài đọc.
Listening
Tương tự với kỹ năng Listening, thí sinh nên luyện tập với các dạng bài còn lại trong IELTS Listening. Sau đó, thí sinh có thể bắt đầu luyện tập Listening trong phạm vi một đề hoàn chỉnh và kèm với đặt thời gian để giám sát tốc độ làm bài của bản thân.
Writing
Trong giai đoạn này, thí sinh nên tìm hiểu thêm về các cách diễn đạt, cách paraphrase dành cho IELTS Writing task 1 để nâng cao chất lượng của bài viết. Ngoài ra, thí sinh có thể bắt đầu học cách xây dựng dàn ý, luận điểm và luận cứ cho các dạng câu hỏi khác nhau của Writing task 2.
Speaking
Trong giai đoạn này, thí sinh nên tìm hiểu thêm về các cách mở rộng câu trả lời của bản thân như: giving example, giving explanation, giving contrast… Ngoài ra, thí sinh cũng nên để ý cách phát âm của bản thân và luyện tập sử dụng intonation, shadowing trong khi nói.
Thí sinh có thể tham khảo những tài liệu sau: Destination B2, IELTS Cambridge 13, 14, 15, 16,…
3.4. Giai đoạn 4: từ 5.0 – 5.5
Listening và Reading
Trong giai đoạn này, thí sinh vẫn nên tiếp tục luyện tập hai kỹ năng Listening và Reading theo phạm vi một đề hoàn chỉnh kèm với việc tính thời gian làm bài. Sau khi hoàn thiện luyện tập, thí sinh nên tự chấm và chữa, sau đó lưu lại các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hay trong bài. Ngoài ra, thí sinh có thể luyện tập thêm một số phương pháp nâng cao như dịch văn bản, nghe chép chính tả, nghe dịch đồng thời.
Writing
Trong giai đoạn này, thí sinh vẫn nên luyện tập viết IELTS Writing task 1 thường xuyên. Ngoài ra, thí sinh nên bắt đầu luyện tập viết IELTS Writing task 2 theo từng phần trong bố cục, ví dụ: từ mở bài, thân bài 1, thân bài 2, kết bài. Trong giai đoạn luyện tập, thí sinh có thể xây dựng một số cấu trúc riêng, mang tính áp dụng cao cho bài viết của mình.
Speaking
Trong giai đoạn này, thí sinh nên kết hợp luyện tập cả IELTS Speaking part 3 để hoàn thiện phần kỹ năng Speaking của bản thân. Thí sinh có thể tham khảo thêm các câu trả lời hay và xây dựng một bộ câu trả lời riêng của bản thân mình.
Thí sinh có thể tham khảo những tài liệu sau: Destination B2, IELTS Cambridge 13, 14, 15, 16,…
4. Câu hỏi thường gặp về IELTS 5.5
IELTS 5.5 là cao hay thấp?
Với thang điểm tối đa là 9.0, mức điểm IELTS 5.5 được xem là trung bình – cao. Nó đủ để mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.
IELTS 5.5 tương đương TOEIC bao nhiêu?
Mức điểm IELTS 5.5 tương đương với 450-560 điểm TOEIC. Đây là mức điểm giúp bạn tự tin trong việc giao tiếp và làm việc bằng tiếng Anh ở mức cơ bản đến trung cấp.
IELTS 5.5 tương đương PTE bao nhiêu?
Nếu bạn thi chứng chỉ PTE, mức điểm IELTS 5.5 sẽ tương đương với 36 điểm PTE. PTE cũng là một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được nhiều tổ chức công nhận.
IELTS 5.5 tương đương B Mấy?
Theo khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR), mức điểm IELTS 5.5 tương đương với trình độ B2. Trình độ này thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độc lập, có thể hiểu và giao tiếp trong nhiều tình huống hàng ngày.
5. Tổng kết
Bài viết đã cung cấp thông tin về mức điểm IELTS 5.5, lộ trình học từ 0 đến 5.5, và giải đáp một số thắc mắc thường gặp. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình luyện thi và đạt được mục tiêu của mình.
Có thể bạn quan tâm:
-
Liên từ và giới từ trong TOEIC, dấu hiệu nhận biết và cách làm
-
Tiêu chuẩn giáo viên nước ngoài phụ huynh cần biết khi cho con học tại UnikEnglish?
-
It always seems impossible until it’s done – Nelson Mandela
-
If you think Education is expensive, wait untill you see how much ignorance costs in the 21th century
-
Education is the key to unlock the golden door of freedom